Phân tích Cơ chế Kiềm chế Lạm phát tại Việt Nam: Tác động Từ Giảm phát và Kim ngạch Nhập khẩu từ Trung Quốc

Tóm tắt Điều hành

 

Báo cáo này trình bày một phân tích chuyên sâu về một trong những yếu tố cốt lõi đã giúp Việt Nam kiểm soát lạm phát thành công trong giai đoạn gần đây, bất chấp việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) triển khai một chính sách tiền tệ nới lỏng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Luận điểm chính của báo cáo là việc lạm phát tại Việt Nam được kiềm chế hiệu quả một phần đáng kể nhờ vào nền kinh tế Trung Quốc đang trải qua một giai đoạn giảm phát kéo dài, đặc biệt ở cấp độ giá sản xuất (PPI). Cơ chế truyền dẫn chủ yếu là thông qua kênh nhập khẩu nguyên liệu đầu vào và hàng hóa trung gian quy mô lớn, giúp giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp Việt Nam.

Những phát hiện quan trọng được rút ra từ phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Ổn định lạm phát nội địa: Việt Nam đã duy trì thành công lạm phát ở mức thấp, dưới ngưỡng 4% của Quốc hội, trong nhiều năm liên tiếp, một thành tựu đáng chú ý trong bối cảnh lạm phát toàn cầu tăng cao.1
  • Giảm phát tại Trung Quốc: Trái ngược với xu hướng lạm phát của nhiều nền kinh tế lớn, Trung Quốc đang đối mặt với áp lực giảm phát, được thể hiện rõ ràng nhất qua chỉ số PPI liên tục ở mức âm trong hơn hai năm qua.4
  • Mối liên kết kinh tế sâu rộng: Kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc đã đạt mức kỷ lục, vượt 144 tỷ USD vào năm 2024, với cơ cấu hàng hóa chủ yếu là máy móc, linh kiện điện tử và nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất.8
  • Cơ chế truyền dẫn hiệu quả: Sự sụt giảm giá ở cấp độ sản xuất tại Trung Quốc (PPI) đã trực tiếp làm giảm chi phí đầu vào cho các ngành công nghiệp mũi nhọn của Việt Nam. Đây là một tác động ngược chiều với lạm phát chi phí đẩy, giúp triệt tiêu áp lực giá cả từ việc bơm tiền.

Dựa trên những phân tích này, báo cáo kiến nghị một cách tiếp cận đa chiều. Việt Nam cần tiếp tục tận dụng lợi thế từ nguồn nhập khẩu giá rẻ để hỗ trợ sản xuất và xuất khẩu. Tuy nhiên, đồng thời cũng phải chủ động đa dạng hóa chuỗi cung ứng, giảm sự phụ thuộc quá mức vào một thị trường và có các chính sách cụ thể để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản xuất nội địa trước áp lực từ hàng hóa nhập khẩu giá thấp.

 

1. Mở đầu: Bối cảnh Vĩ mô và Luận điểm Phân tích

1.1. Bối cảnh Kinh tế Toàn cầu và Khu vực

Giai đoạn gần đây của nền kinh tế thế giới chứng kiến sự phân hóa rõ rệt trong chính sách tiền tệ của các quốc gia. Trong khi các nền kinh tế phát triển lớn như Mỹ và châu Âu phải đối mặt với áp lực lạm phát cao kỷ lục và đã buộc phải thực hiện các chính sách thắt chặt tiền tệ mạnh mẽ, bằng cách tăng lãi suất để kiềm chế giá cả, thì một số nền kinh tế lớn ở châu Á lại đi theo một quỹ đạo hoàn toàn khác.12 Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đang phải vật lộn với tình trạng giảm phát dai dẳng. Tại Việt Nam, sau giai đoạn khó khăn của đại dịch, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã chủ động nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích tăng trưởng kinh tế, điều này về mặt lý thuyết sẽ tiềm ẩn rủi ro lạm phát gia tăng.14

 

1.2. Luận điểm Phân tích

Trong bối cảnh phức tạp và có nhiều mâu thuẫn chính sách như vậy, một câu hỏi quan trọng được đặt ra là: Tại sao Việt Nam có thể thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng mà vẫn duy trì lạm phát ở mức thấp và ổn định? Báo cáo này đưa ra một luận điểm phân tích cốt lõi, khẳng định rằng một yếu tố then chốt lý giải cho sự thành công này chính là tác động của hiện tượng giảm phát tại Trung Quốc, được truyền dẫn mạnh mẽ đến Việt Nam thông qua kênh nhập khẩu hàng hóa quy mô lớn. Mối quan hệ kinh tế sâu rộng giữa hai quốc gia đã tạo ra một “bộ đệm giảm phát” hiệu quả, giúp triệt tiêu áp lực lạm phát từ chính sách tiền tệ mở rộng và các cú sốc giá toàn cầu.

 

1.3. Cấu trúc Báo cáo

Báo cáo sẽ được xây dựng trên một chuỗi lập luận chặt chẽ để minh chứng cho luận điểm trên. Khởi đầu, chúng tôi sẽ phân tích các yếu tố nội tại tại Việt Nam, bao gồm chính sách tiền tệ và tình hình lạm phát thực tế. Tiếp theo, báo cáo sẽ cung cấp bằng chứng về hiện tượng giảm phát tại Trung Quốc. Sau đó, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy mô và cơ cấu của kim ngạch thương mại Việt Nam – Trung Quốc, để làm rõ tầm vóc của mối liên kết kinh tế này. Phần trọng tâm của báo cáo sẽ là giải thích chi tiết các cơ chế truyền dẫn của giảm phát Trung Quốc đến lạm phát Việt Nam. Cuối cùng, báo cáo sẽ đưa ra một phân tích đa chiều về các rủi ro tiềm ẩn và đề xuất các kiến nghị chính sách phù hợp.

 

2. Phân tích các Yếu tố Nội tại tại Việt Nam

2.1. Chính sách Tiền tệ Nới lỏng và Mục tiêu Tăng trưởng

Trong giai đoạn từ năm 2023 đến 2024, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã có những động thái quyết liệt trong việc nới lỏng chính sách tiền tệ nhằm hỗ trợ nền kinh tế phục hồi sau đại dịch. Các quyết định này đi ngược lại xu hướng chung của các nền kinh tế lớn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) hay Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), vốn đang trong giai đoạn thắt chặt để chống lạm phát.12

Bằng chứng rõ ràng nhất của chính sách này là việc NHNN đã liên tục cắt giảm các lãi suất điều hành. Ví dụ, trong năm 2023, lãi suất tái cấp vốn đã giảm từ mức 5,0% xuống 4,5% mỗi năm, trong khi lãi suất tái chiết khấu cũng giảm từ 3,5% xuống 3,0% mỗi năm.16 Mục tiêu của những đợt cắt giảm này là hạ thấp chi phí vay vốn cho các doanh nghiệp và người dân, từ đó kích thích hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Chính sách này được kỳ vọng sẽ tiếp tục được duy trì trong năm 2024 để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.17

Tuy nhiên, việc “bơm tiền” hay nới lỏng tiền tệ một cách mạnh mẽ cũng tiềm ẩn rủi ro lạm phát. Nếu lượng cung tiền tăng mạnh mà không được hấp thụ hiệu quả vào sản xuất, nó có thể dẫn đến việc giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, gây suy yếu sức mua của đồng Việt Nam (VND).14 Hơn nữa, sự chênh lệch lãi suất với các nền kinh tế lớn có thể tạo ra áp lực lên tỷ giá hối đoái, khiến VND mất giá so với Đô la Mỹ (USD), từ đó làm tăng lạm phát nhập khẩu.14 Mặc dù vậy, một điều đáng chú ý là Việt Nam vẫn giữ được lạm phát ở mức thấp. Điều này cho thấy có một lực đối trọng đáng kể đang triệt tiêu các rủi ro lạm phát tiềm ẩn.

 

2.2. Tình hình Lạm phát Nội địa và các Yếu tố Cấu thành

Bất chấp những rủi ro từ chính sách nới lỏng tiền tệ và các cú sốc từ bên ngoài (như giá năng lượng toàn cầu tăng cao), Việt Nam đã đạt được thành công đáng kinh ngạc trong việc kiểm soát lạm phát. Dữ liệu cho thấy lạm phát CPI của Việt Nam đã được duy trì ổn định ở mức dưới 4% trong nhiều năm, từ 2014 đến nay, hoàn thành mục tiêu mà Chính phủ đã đặt ra.1 Cụ thể, trong năm 2023, lạm phát ở mức 3,25% và năm 2024 ở mức 3,62%, đều nằm trong tầm kiểm soát.20 Các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cũng đánh giá lạm phát của Việt Nam vẫn trong tầm kiểm soát, dự báo lạm phát năm 2024 là 3,9%, thấp hơn mức trần 4%.3

Sự thành công trong việc kiểm soát lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh các yếu tố chi phí đẩy như giá năng lượng tăng trên toàn cầu 13, không thể được giải thích một cách trọn vẹn chỉ bằng các yếu tố nội tại truyền thống. Điều này củng cố giả thuyết rằng một yếu tố bên ngoài, mạnh mẽ và nhất quán, đang tác động và giúp hạ nhiệt giá cả ở Việt Nam. Yếu tố này chính là nền kinh tế Trung Quốc đang trong tình trạng giảm phát.

 

3. Hiện tượng Giảm phát dai dẳng tại Trung Quốc

3.1. Phân tích chỉ số CPI và PPI – Bằng chứng của Giảm phát

Trong khi phần lớn các nền kinh tế lớn đang vật lộn với lạm phát, Trung Quốc lại đang trải qua một xu hướng hoàn toàn khác. Nền kinh tế này đã rơi vào tình trạng giảm phát, với mức giá liên tục sụt giảm trong hai năm liên tiếp tính đến năm 2024.6 Tình trạng này được thể hiện rõ qua các chỉ số giá quan trọng:

  • Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI): CPI của Trung Quốc đã liên tục dao động quanh mức 0% hoặc thậm chí âm trong nhiều tháng.4 Ví dụ, trong tháng 7/2023, CPI giảm 0,3% so với cùng kỳ năm trước.22 Mặc dù có những tháng chỉ số này tăng trở lại, ví dụ như tháng 1/2025 với mức tăng 0,5% do ảnh hưởng mùa vụ của Tết Nguyên đán và các biện pháp kích thích 23, xu hướng giảm phát vẫn là một mối lo ngại lớn.
  • Chỉ số Giá Sản xuất (PPI): Đây là chỉ báo quan trọng hơn cả trong bối cảnh này. PPI của Trung Quốc đã liên tục ở mức âm kể từ tháng 10 năm 2022.4 Cụ thể, trong tháng 7/2023, PPI giảm 3,6% và trong tháng 8/2023 giảm 2,9%.4 Dữ liệu này cho thấy các nhà sản xuất Trung Quốc đang phải bán sản phẩm với giá thấp hơn để đối phó với tình trạng dư cung và nhu cầu trong nước yếu kém.

Sự sụt giảm dai dẳng của chỉ số PPI là một bằng chứng xác thực cho áp lực giảm giá ở cấp độ sản xuất của Trung Quốc. Điều này trực tiếp làm giảm giá thành hàng hóa xuất khẩu của Trung Quốc, đặc biệt là các mặt hàng công nghiệp và nguyên phụ liệu.

 

4. Tầm vóc và Cơ cấu Thương mại Việt Nam – Trung Quốc

 

4.1. Quy mô Nhập khẩu Kỷ lục và Nhập siêu lớn

Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc có quy mô khổng lồ, tạo thành một kênh truyền dẫn kinh tế vô cùng mạnh mẽ. Trong năm 2024, tổng kim ngạch thương mại song phương lần đầu tiên vượt mốc 200 tỷ USD, đạt 205,2 tỷ USD.8 Đáng chú ý, kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc đã đạt mức kỷ lục 144 tỷ USD, tăng 33,35 tỷ USD so với năm trước đó và chiếm hơn 1/3 tổng giá trị nhập khẩu của cả nước.8

Việt Nam nhập siêu từ Trung Quốc tới 82,8 tỷ USD trong năm 2024.8 Tuy nhiên, một số chuyên gia kinh tế cho rằng con số nhập siêu kỷ lục này không hoàn toàn đáng lo ngại nếu xét đến cơ cấu hàng hóa nhập khẩu.22 Nhập siêu chỉ thực sự tiêu cực khi chủ yếu là hàng tiêu dùng không thiết yếu. Ngược lại, nếu nhập khẩu phục vụ cho sản xuất và xuất khẩu, đó có thể là một dấu hiệu tích cực cho sự phục hồi và phát triển của nền kinh tế.

 

4.2. Cơ cấu Hàng hóa Nhập khẩu – Yếu tố then chốt

Đây là mắt xích quan trọng nhất trong việc giải thích mối quan hệ giữa giảm phát Trung Quốc và lạm phát Việt Nam. Phân tích cơ cấu hàng hóa nhập khẩu cho thấy phần lớn các mặt hàng được nhập khẩu từ Trung Quốc là nguyên liệu đầu vào và máy móc thiết bị, phục vụ cho các ngành sản xuất mũi nhọn của Việt Nam.25 Theo số liệu năm 2024, 18 nhóm hàng nhập khẩu chính từ Trung Quốc có kim ngạch trên 1 tỷ USD, bao gồm 8:

  • Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện: 34,59 tỷ USD
  • Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng: 28,96 tỷ USD
  • Sắt thép các loại: 9,05 tỷ USD
  • Sản phẩm chất dẻo: 7,5 tỷ USD
  • Nguyên phụ liệu dệt may, da giày: 4,54 tỷ USD
  • Hóa chất: 3,85 tỷ USD
  • Chất dẻo nguyên liệu: 3,42 tỷ USD

Cơ cấu này cho thấy mối liên kết chặt chẽ giữa giảm phát PPI tại Trung Quốc và chi phí đầu vào của các doanh nghiệp Việt Nam. Khi giá sản xuất tại Trung Quốc giảm, giá của các loại máy móc, linh kiện, nguyên phụ liệu này cũng giảm theo. Các doanh nghiệp Việt Nam, như nhà máy Samsung, nhập khẩu một lượng lớn các thành phần này với chi phí thấp hơn, giúp họ giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.11 Sự giảm giá này tác động trực tiếp đến lạm phát thông qua kênh chi phí, tạo ra một lực cản đáng kể đối với xu hướng tăng giá do chính sách nới lỏng tiền tệ.

 

5. Cơ chế Truyền dẫn: Giảm phát Trung Quốc đến Lạm phát Việt Nam

5.1. Kênh Giá cả Nhập khẩu Trực tiếp

Cơ chế truyền dẫn đầu tiên và rõ ràng nhất là thông qua giá cả hàng hóa nhập khẩu. Giảm phát PPI của Trung Quốc đã tạo ra một làn sóng giảm giá trên toàn bộ chuỗi cung ứng khu vực. Khi các nhà sản xuất Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu và máy móc với giá rẻ hơn, chi phí sản xuất của họ giảm xuống, cho phép họ duy trì hoặc giảm giá sản phẩm cuối cùng mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.26 Điều này làm giảm áp lực lạm phát thông qua kênh chi phí đẩy.

Ví dụ, sự sụt giảm giá của các linh kiện điện tử và máy móc từ Trung Quốc cho phép ngành sản xuất điện thoại và điện tử tại Việt Nam duy trì giá thành cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, đối với các mặt hàng tiêu dùng, làn sóng hàng hóa giá siêu rẻ từ Trung Quốc tràn vào thị trường Việt Nam thông qua các nền tảng thương mại điện tử cũng đã tạo ra áp lực cạnh tranh khốc liệt, buộc các nhà sản xuất và kinh doanh trong nước phải điều chỉnh giá để giữ chân người tiêu dùng.28 Hiệu ứng này trực tiếp góp phần vào việc giữ cho chỉ số CPI ở mức thấp.

 

5.2. Kênh Tỷ giá Hối đoái

Mối liên hệ giữa giảm phát của Trung Quốc và tỷ giá hối đoái cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế lạm phát của Việt Nam. Thông thường, một chính sách tiền tệ nới lỏng sẽ làm giảm giá trị của đồng nội tệ so với các đồng tiền mạnh khác, đặc biệt là USD.14 Điều này làm tăng chi phí nhập khẩu và gây ra lạm phát. Tuy nhiên, sự giảm phát tại Trung Quốc đi kèm với chính sách nới lỏng tiền tệ của nước này đã làm cho đồng Nhân dân tệ (CNY) suy yếu.

Do Việt Nam có mối quan hệ thương mại chặt chẽ với Trung Quốc, sự suy yếu của đồng CNY có thể tạo ra một “bộ đệm” gián tiếp cho VND. Thay vì VND bị mất giá mạnh mẽ so với tất cả các đồng tiền, sự suy yếu của CNY có thể giảm bớt áp lực lên VND so với USD. Điều này mang lại cho NHNN thêm không gian chính sách để duy trì lãi suất thấp mà không phải lo ngại quá mức về sự mất giá của VND so với các đồng tiền của đối tác thương mại lớn.12 Hơn nữa, việc nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa với giá thấp hơn cũng giúp giảm tổng chi phí nhập khẩu (tính bằng USD) cho một khối lượng hàng hóa nhất định, từ đó làm giảm áp lực cầu USD trên thị trường.

 

6. Phân tích Đa chiều: Mặt trái và Rủi ro

Mặc dù việc tận dụng lợi thế từ giảm phát của Trung Quốc đã mang lại những lợi ích rõ rệt trong việc kiềm chế lạm phát, mối quan hệ này cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể cần được xem xét.

6.1. Rủi ro đối với Sản xuất Nội địa

Làn sóng hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc, đặc biệt là các mặt hàng tiêu dùng và công nghiệp giá thấp, đang tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt cho các doanh nghiệp sản xuất trong nước. Với sự đổ bộ của các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới, người tiêu dùng Việt Nam có thể dễ dàng tiếp cận các sản phẩm đa dạng với mức giá rất thấp.28 Điều này gây áp lực lên các doanh nghiệp Việt Nam, khiến họ có nguy cơ mất thị phần, đặc biệt là trong các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh thấp.22

 

6.2. Phụ thuộc Chuỗi cung ứng

 

Sự phụ thuộc quá mức vào một thị trường duy nhất như Trung Quốc cho các nguyên liệu đầu vào và máy móc thiết bị tiềm ẩn rủi ro chiến lược. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong chuỗi cung ứng của Trung Quốc, dù là do khủng hoảng kinh tế, chính sách thương mại, hay các sự kiện địa chính trị, đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền sản xuất của Việt Nam.25 Việc phụ thuộc này có thể làm tê liệt hoạt động của các nhà máy và làm tăng chi phí sản xuất một cách đột ngột, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định kinh tế vĩ mô.

 

7. Kết luận và Kiến nghị Chính sách

7.1. Tổng hợp Các Phát hiện Chính

Phân tích đã chỉ ra rằng chính sách tiền tệ nới lỏng của Việt Nam đã được hỗ trợ một cách hiệu quả bởi yếu tố bên ngoài là giảm phát của Trung Quốc. Thông qua kênh nhập khẩu nguyên liệu và máy móc với giá thành thấp, Việt Nam đã hấp thụ được áp lực giảm giá ở cấp độ sản xuất của nền kinh tế láng giềng, từ đó triệt tiêu áp lực lạm phát từ chính sách bơm tiền và các yếu tố chi phí đẩy toàn cầu.

 

7.2. Kiến nghị Chính sách

Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro từ mối quan hệ này, các nhà hoạch định chính sách cần có một chiến lược linh hoạt và toàn diện:

  • Về Chính sách Tiền tệ: NHNN cần tiếp tục duy trì sự thận trọng và linh hoạt, đảm bảo rằng dòng tiền được bơm ra thị trường sẽ chảy vào các lĩnh vực sản xuất thực, thay vì đổ vào các kênh đầu cơ như bất động sản hay chứng khoán, để tránh tạo ra bong bóng tài sản và lạm phát.14
  • Về Chính sách Thương mại: Việt Nam cần tích cực đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu. Việc tìm kiếm các đối tác thương mại mới ngoài Trung Quốc cho các mặt hàng nguyên liệu và linh kiện sẽ giúp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc và tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài.22
  • Về Chính sách Công nghiệp: Cần có các biện pháp hỗ trợ và bảo vệ các ngành sản xuất trong nước, bao gồm cả việc nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện công nghệ và chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam đứng vững trước sự cạnh tranh từ hàng hóa giá rẻ, mà còn là bước đệm để Việt Nam dịch chuyển lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

 

Copyright by: Nhân BĐS Review

Xin chào!
Q6 đã nhận được thông tin và sẽ liên hệ bạn sớm nhất
error: